Rất nhiều khách hàng khi tìm đến với Architec Việt để tư vấn thiết kế xây dựng nhà ở, câu đầu tiên họ thường hỏi chúng tôi là “ Tôi muốn xây 1 căn nhà ống 4 tầng hết khoảng bao nhiêu tiền?”, trước những câu hỏi đó chúng tôi sẽ trả lời cho khách hàng với cách tính theo đơn giá chung ví dụ: chi phí xây thô và xây hoàn thiện được tính theo mét vuông khoảng 2,75 triệu một mét vuông cho nhà 4 tầng nhân với tổng số mét vuông của 4 tầng sẽ ra tổng chi phí. Tuy nhiên, khi khách hàng đã ký hợp đồng tư vấn thiết kế và thi công xây dựng nhà ở với Architec Việt, chúng tôi sẽ có nghĩa vụ cung cấp đến bạn đầy đủ một bộ hồ sơ để bạn nắm được rõ nội dung đơn giá cũng như các đầu việc của nhà mình, hãy tham khảo cách tính chi phí xây nhà ống 4 tầng 50m2 tại Ngọc Lâm Long Biên Hà Nội mà chúng tôi mới xây dựng xong cho anh Đán nhé.
Thông tin chi tiết:
- Chủ nhà: Anh Trần Đức Đán
- Địa chỉ: Số 8, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội
- Diện tích đất xây dựng: 5,7x9m
- Chiều cao: 4 tầng 1 tum
- Phong cách thiết kế: Nhà phố tân cổ điển có gara ô tô
- Kiến trúc sư thiết kế: Vũ Huy Hiệp
- Đơn vị thi công xây dựng: Công ty cổ phần Architec Việt
- Thời gian thi công xây dựng: Từ tháng 5 – 9 năm 2017
- Đội thợ thi công xây dựng: Anh Mây – Nam Định
- Tổng giá trị thi công xây dựng phần thô + Hoàn thiện nội thất cơ bản: 1 tỷ 147 triệu đồng
Mời các bạn cùng tham khảo cách tính giá xây thô nhà 4 tầng 5 phòng ngủ 5,7x9m với phần ngầm bao gồm móng, bể phốt và bể nước, phần thân: kết cấu và xây tường.
Nhà anh Đán có diện tích 50m2 được thiết kế xây dựng theo kiểu nhà 4 tầng 5 phòng ngủ 5,7x9m phân chia công năng bao gồm:
- Không gian nội thất tầng 1 được bố trí các phòng chức năng như: gara ô tô, tủ để giày, phòng bếp, bàn ăn WC chung
- Nội thất tầng 2 bao gồm 01 phòng khách, 01 phòng ngủ lớn và 01 WC chung
- Nội thất tầng 3 bao gồm 02 phòng ngủ và 1WC chung
- Nội thất tầng 4 bao gồm 01 phòng ngủ dành cho con trai và 01 phòng ngủ dành cho việc mỗi khi gia đình có khách đến chơi ở lại, 01WC chung được đặt ở bên ngoài phía sảnh thang
- Tầng tum được bố trí sân phơi, phòng thờ, phòng giặt.
Đơn giá phần xây thô:
STT | Mã CV | Tên công việc | Đơn vị | Khối lượng | Đơn giá | Thành tiền |
I.Phần ngầm | 159,801,149 | |||||
# | 1. Phần móng | |||||
1 | AC.25222 | Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 20x20cm, đất C2 | 100m | 2.6000 | 20,957,094 | 54,488,444 |
2 | AA.22211 | Phá dỡ đầu cọc, máy khoan | m3 | 0.4680 | 885,557 | 414,441 |
3 | AB.25212 | Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=10m, đất C2(chiếm 70%) | 100m3 | 0.3416 | 1,747,923 | 597,090 |
4 | AB.11442 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C2(chiếm 30%) | m3 | 14.6405 | 229,586 | 3,361,254 |
5 | AB.13112 | Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90(= kl đào – kl bê tông móng) | m3 | 34.0829 | 147,907 | 5,041,099 |
6 | AB.41112 | Vận chuyển đất, phạm vi <=300m, đất C2(= kl đào – kl đắp) | 100m3 | 0.1472 | 1,454,570 | 214,078 |
7 | AF.81122 | Ván khuôn gỗ lót móng – móng vuông, chữ nhật(lót đài+ giằng móng) | 100m2 | 0.0864 | 10,842,055 | 936,754 |
8 | AF.11111 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC30, đá 4×6 | m3 | 2.3262 | 1,023,739 | 2,381,422 |
9 | AF.81122 | Ván khuôn gỗ móng – móng vuông, chữ nhật | 100m2 | 0.5238 | 10,842,055 | 5,679,068 |
10 | AF.61110 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | tấn | 0.2604 | 18,981,427 | 4,942,764 |
11 | AF.61120 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm | tấn | 1.8725 | 18,478,615 | 34,601,207 |
12 | AF.31114 | Bê tông móng, rộng <=250cm, máy bơm BT tự hành, M250, PC30, đá 1×2 | m3 | 12.3914 | 1,906,917 | 23,629,371 |
# | 2. Bể phốt và Bể nước | |||||
13 | AB.11442 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C2 | m3 | 10.7107 | 229,586 | 2,459,027 |
14 | AF.81122 | Ván khuôn gỗ lót +đáy bể | 100m2 | 0.0419 | 10,842,055 | 454,282 |
15 | AF.11111 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC30, đá 4×6 | m3 | 1.1770 | 1,023,739 | 1,204,941 |
16 | AF.11213 | Bê tông đáy bể SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 1×2 | m3 | 1.2660 | 1,309,632 | 1,657,994 |
17 | AF.61110 | Lắp dựng cốt thép đáy bể, ĐK <=10mm | tấn | 0.1281 | 18,981,427 | 2,431,521 |
18 | AG.11413 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1×2, M200 | m3 | 0.3528 | 1,479,055 | 521,811 |
19 | AF.81151 | Ván khuôn gỗ lắp bể nước | 100m2 | 0.0149 | 11,139,127 | 165,973 |
20 | AF.12413 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC30, đá 1×2(nắp bể nước) | m3 | 0.5500 | 1,592,837 | 876,060 |
21 | AE.22114 | Xây tường thẳng gạch chỉ đặc 6,5×10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M75 | m3 | 1.5573 | 1,799,265 | 2,801,995 |
22 | AE.22214 | Xây tường thẳng gạch chỉ đặc 6,5×10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 | m3 | 2.3430 | 1,582,617 | 3,708,072 |
23 | AK.21224 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | m2 | 12.0274 | 63,305 | 761,395 |
24 | SB.52114 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM M75 | m2 | 7.1600 | 45,353 | 324,727 |
# | 3. Nền | |||||
25 | AF.31214 | Bê tông nền, máy bơm BT tự hành, M250, PC30, đá 1×2 | m3 | 3.2853 | 1,870,867 | 6,146,359 |
II.Phần thân | 484,712,337 | |||||
# | 1. Kết cấu | |||||
26 | AF.81132 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật | 100m2 | 1.0857 | 12,256,969 | 13,307,391 |
27 | AF.61412 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cao <=16m | tấn | 0.0945 | 19,949,724 | 1,885,249 |
28 | AF.61422 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=16m | tấn | 0.7202 | 18,971,405 | 13,663,206 |
29 | AF.61432 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, cao <=16m | tấn | 0.7951 | 18,765,242 | 14,920,244 |
30 | AF.32224 | Bê tông cột TD <=0,1m2, cao <=16m, máy bơm BT tự hành, M250, PC30, đá 1×2 | m3 | 7.2763 | 2,712,205 | 19,734,817 |
31 | AF.81141 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 100m2 | 1.2186 | 14,137,243 | 17,227,644 |
32 | AF.61512 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=16m | tấn | 0.4948 | 20,265,022 | 10,027,133 |
33 | AF.61522 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=16m | tấn | 2.4769 | 19,011,226 | 47,088,906 |
34 | AF.32314 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M250, PC30, đá 1×2 | m3 | 12.7395 | 2,358,960 | 30,051,971 |
35 | AF.81151 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 100m2 | 2.4961 | 11,139,127 | 27,804,375 |
36 | AF.61711 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m | tấn | 3.6289 | 19,780,161 | 71,780,226 |
37 | AF.32314 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M250, PC30, đá 1×2 | m3 | 27.8212 | 2,358,960 | 65,629,098 |
38 | AF.81152 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 100m2 | 0.2008 | 11,535,262 | 2,316,281 |
39 | AF.61611 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=4m | tấn | 0.0961 | 21,484,556 | 2,064,666 |
40 | AF.12513 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC30, đá 1×2 | m3 | 1.0782 | 1,910,542 | 2,059,946 |
41 | AF.81162 | Ván khuôn gỗ cầu thang xoáy ốc | 100m2 | 0.1888 | 31,001,823 | 5,853,144 |
42 | AF.61812 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK <=10mm, cao <=16m | tấn | 0.4725 | 20,731,952 | 9,795,847 |
43 | AF.12624 | Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC30, đá 1×2 | m3 | 1.4400 | 1,816,398 | 2,615,613 |
# | 2. Xây tường | |||||
44 | AE.22224 | Xây tường thẳng gạch chỉ đặc 6,5×10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 | m3 | 33.0155 | 1,622,947 | 53,582,407 |
45 | AE.22124 | Xây tường thẳng gạch chỉ đặc 6,5×10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM M75 | m3 | 39.3027 | 1,865,118 | 73,304,173 |
Chi phí nhà 4 tầng 50m2 nhà anh Đán xây nhà năm 2017, đơn giá hoàn thiện phần xây trát tường, trần, gờ phào chỉ áp dụng với xây nhà ống đẹp được tính như sau:
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều Công ty có chuyên môn về xây dựng nhà ở, chúng tôi với đội ngũ kiến trúc sư và kỹ sư xây dựng có chuyên môn nghiệp vụ cộng với đội thợ xây lành nghề công trình xây nhà ống đẹp tại Ngọc Lâm được chủ nhà rất yêu mến và tin tưởng.
STT | Mã CV | Tên công việc | Đơn vị | Khối lượng | Đơn giá | Thành tiền |
III. Hoàn thiện | 204,509,263 | |||||
# | 1. Trát | |||||
46 | AK.21124 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 | m2 | 118.7700 | 78,966 | 9,378,792 |
47 | AK.21224 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | m2 | 511.8217 | 63,305 | 32,400,873 |
48 | AK.23114 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | m2 | 121.8600 | 103,031 | 12,555,358 |
49 | AK.23214 | Trát trần, vữa XM M75 | m2 | 181.0385 | 142,124 | 25,729,916 |
50 | AK.24114 | Trát cạnh cửa, vữa XM cát mịn M75 | m | 157.7900 | 63,601 | 10,035,602 |
51 | AK.84414 | Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả sơn ICI Dulux, 1 nước lót 2 nước phủ(lấy kl trát ngoài) | m2 | 118.7700 | 46,698 | 5,546,321 |
52 | AK.84412 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả sơn ICI Dulux, 1 nước lót 2 nước phủ(kl trát trong + trát trần) | m2 | 814.7202 | 39,236 | 31,966,362 |
# | 2. Trần | |||||
53 | TT | Trần thạch cao khung xương chìm | m2 | 116.6020 | 210,109 | 24,499,130 |
# | 3. Phào, gờ chỉ | |||||
54 | TT | Sản xuất và lắp đặt phào thạch cao | m | 263.4800 | 67,976 | 17,910,316 |
55 | AK.24314 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | m | 109.1700 | 36,324 | 3,965,491 |
56 | AK.24114 | Trát đắp phào đơn, vữa XM cát mịn M75 | m | 479.8840 | 63,601 | 30,521,102 |
Hoàn thiện nội thất cơ bản với những vật liệu xây dựng đến từ những nhà cung cấp uy tín có tên tuổi trên thị trường để giải đáp cho quý khách câu hỏi : xây nhà 4 tầng hết bao nhiêu tiền?
Ngoài câu hỏi về tiền bạc: xây nhà 4 tầng hết bao nhiêu tiền ? thì câu hỏi về thời gian: xây nhà 4 tầng mất bao nhiêu lâu ? chúng tôi cũng trả lời rất nhiều cho khách hàng của mình. Xây nhà 4 tầng mất bao nhiêu lâu điều đó còn phụ thuộc vào diện tích của ngôi nhà: ví dụ công trình xây nhà 4 tầng giá 800 triệu thời gian hoàn thành sẽ khác so với chi phí xây nhà 4 tầng 80m2, và dưới đây sẽ là bảng giá phần hoàn thiện nội thất cơ bản của chúng tôi
IV. Phần điện | 180,719,222 | |||||
# | 1. Thiết bị điện | |||||
57 | BA.13301 | Lắp đặt đèn tuýp M9G 36Wx1 rạng đông 1.2m | bộ | 12.0000 | 166,691 | 2,000,292 |
58 | BA.13201 | Lắp đặt đèn tuýp M9G 18Wx1 rạng đông 0.6m | bộ | 76.0000 | 141,478 | 10,752,328 |
59 | BA.13601 | Lắp đặt Đèn ốp tường vuông 11w Philips QWG301 | bộ | 5.0000 | 677,618 | 3,388,090 |
60 | BA.13601 | Lắp đặt đèn gương 11w FWZ300 Philips | bộ | 5.0000 | 1,999,003 | 9,995,015 |
61 | BA.13601 | Lắp đặt đèn hắt tranh 3 bóng 11w Philip | bộ | 5.0000 | 201,512 | 1,007,560 |
62 | BA.13605 | Lắp đặt Đèn downlight led DN024B 11W Philips | bộ | 100.0000 | 285,043 | 28,504,300 |
63 | BA.13601 | Lắp đặt đèn ốp trang trí ngoài nhà Philips QWG301 | bộ | 6.0000 | 677,618 | 4,065,708 |
64 | BA.13605 | Lắp đặt đèn ốp trần 31824 Twirly 12W Philips | bộ | 6.0000 | 677,131 | 4,062,786 |
65 | BA.18201 | Lắp đặt ổ cắm đơn-16A, âm tường Sino S9U | cái | 5.0000 | 63,726 | 318,630 |
66 | BA.18202 | Lắp đặt ổ cắm đôi-16A, âm tường Sino S9U2 | cái | 14.0000 | 87,899 | 1,230,586 |
67 | BA.18203 | Lắp đặt ổ cắm ba-16A, âm tường Sino S9U3 | cái | 7.0000 | 105,985 | 741,895 |
68 | BA.18204 | Lắp đặt ổ cắm bốn -16A, âm tường Sino S9U4 | cái | 1.0000 | 142,703 | 142,703 |
69 | BA.18102 | Lắp đặt công tắc 2 cực 20A Sino S30MD20 | cái | 4.0000 | 111,150 | 444,600 |
70 | BA.18104 | Lắp đặt công tắc đa chiều 10A, 4 chân Sino S30MI | cái | 18.0000 | 195,441 | 3,517,938 |
71 | BA.11402 | Lắp đặt quạt hút mùi 300x300mm Sino SPB20AD | cái | 3.0000 | 1,137,977 | 3,413,931 |
72 | BA.19203 | Lắp đặt các automat 1P- 16A,Icu=6kA Sino | cái | 13.0000 | 594,572 | 7,729,436 |
73 | BA.19203 | Lắp đặt các automat 1P- 10A,Icu=6kA Sino | cái | 10.0000 | 594,572 | 5,945,720 |
74 | BA.19302 | Lắp đặt các automat 2P -25A,Icu=6kA Sino | cái | 4.0000 | 513,613 | 2,054,452 |
75 | BA.19302 | Lắp đặt các automat 2P -32A,Icu=6kA Sino | cái | 5.0000 | 513,613 | 2,568,065 |
76 | BA.19302 | Lắp đặt các automat 2P -40A,Icu=6kA Sino | cái | 1.0000 | 513,613 | 513,613 |
77 | BA.19303 | Lắp đặt các automat 2P -63A,Icu=6kA Sino | cái | 1.0000 | 670,178 | 670,178 |
78 | BA.19303 | Lắp đặt các automat 2P -80A,Icu=6kA Sino | cái | 1.0000 | 670,178 | 670,178 |
79 | TT | Lắp đặt tủ aptomat 16P âm tường Sino E4FC 14/18L | cái | 5.0000 | 766,278 | 3,831,390 |
80 | BA.15407 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, Sino CKRO-2 | hộp | 5.0000 | 225,056 | 1,125,280 |
81 | BA.16210 | Lắp đặt dây cáp điện CU/XLPE/PVC-(2X14)mm2 Trần Phú | m | 20.0000 | 132,478 | 2,649,560 |
82 | BA.16112 | Lắp đặt dây cáp điện CU/XLPE/PVC-(1X6)mm2 Trần Phú | m | 35.0000 | 33,473 | 1,171,555 |
83 | BA.16106 | Lắp đặt dây đơn 1x1mm2 Trần Phú | m | 80.0000 | 10,082 | 806,560 |
84 | BA.16109 | Lắp đặt dây đơn 1×2,5mm2 Trần Phú | m | 850.0000 | 16,150 | 13,727,500 |
85 | BA.16111 | Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 Trần Phú | m | 160.0000 | 22,048 | 3,527,680 |
86 | BA.16107 | Lắp đặt dây đơn 1×1,5Emm2 Trần Phú | m | 1,800.0000 | 12,314 | 22,165,200 |
87 | BA.16112 | Lắp đặt dây đơn 1x6Emm2 Trần Phú | m | 110.0000 | 33,473 | 3,682,030 |
88 | BA.14302 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn chống cháy, ĐK <=25mm Trần Phú | m | 420.0000 | 29,607 | 12,434,940 |
# | 2. Điện truyền hình | |||||
89 | BA.18202 | Lắp đặt ổ cắm tivi , hộp âm tường Sino | cái | 8.0000 | 93,985 | 751,880 |
90 | TT | Lắp đặt bộ trộn tín hiệu MIXER | bộ | 1.0000 | 3,707,798 | 3,707,798 |
91 | TT | Lắp đặt bộ chia tín hiệu loại 8 đường ra 8FS | bộ | 1.0000 | 185,390 | 185,390 |
92 | TT | Lắp đặt bộ khuyech đại cao tầng AMP | bộ | 1.0000 | 1,235,933 | 1,235,933 |
93 | TT | Lắp đặt bộ trích ngang 2 đường ra T2 | bộ | 1.0000 | 123,593 | 123,593 |
94 | TT | Tủ lắp đặt bộ khuyech đại | cái | 1.0000 | 61,797 | 61,797 |
95 | TT | Lắp đặt cáp đồng trục 5C-FB-75 OHM KOREA | m | 250.0000 | 4,017 | 1,004,250 |
96 | TT | Lắp đặt ăng ten UHF//VHF Việt Nam | bộ | 1.0000 | 370,780 | 370,780 |
97 | BA.14302 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mm | m | 180.0000 | 30,931 | 5,567,580 |
# | 3. Internet | |||||
98 | TT | Lắp đặt ổ cẳm internet | cái | 12.0000 | 18,539 | 222,468 |
99 | TT | Lắp đặt cáp mạng internet | m | 300.0000 | 4,326 | 1,297,800 |
100 | TT | Lắp đặt model hòa mạng | bộ | 4.0000 | 432,576 | 1,730,304 |
101 | BA.14302 | Ống nhựa luồn dây cáp d20 | m | 120.0000 | 30,931 | 3,711,720 |
# | 4. Điện thoại | |||||
102 | BA.15401 | Hộp nối dây 3 đôi | hộp | 2.0000 | 121,298 | 242,596 |
103 | BA.18202 | Lắp đặt ổ cắm điện thoại, hộp âm tường | cái | 0.4000 | 93,985 | 37,594 |
104 | TT | Cáp điện thoại (2P-0.5) | m | 60.0000 | 6,180 | 370,800 |
105 | BA.14302 | Ống nhựa luồn dây cáo d20 | m | 40.0000 | 30,931 | 1,237,240 |
V. Phần nước | 118,213,498 | |||||
# | 1. Cấp nước | |||||
106 | BB.19403 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 25mm | 100m | 1.6000 | 4,277,721 | 6,844,354 |
107 | BB.19404 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 32mm | 100m | 0.1400 | 4,704,227 | 658,592 |
108 | BB.19405 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 40mm | 100m | 0.1600 | 6,106,533 | 977,045 |
109 | BB.19406 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 50mm | 100m | 0.1600 | 6,630,276 | 1,060,844 |
110 | BB.19302A | Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 25mm | 100m | 0.8000 | 10,458,269 | 8,366,615 |
111 | BB.19303A | Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 32mm | 100m | 0.2000 | 15,141,901 | 3,028,380 |
112 | BB.29222 | Lắp đặt cút ren ĐK 25mm | cái | 60.0000 | 35,561 | 2,133,660 |
113 | BB.29222 | Lắp đặt tê ren ĐK 25mm | cái | 10.0000 | 43,478 | 434,780 |
114 | BB.30324 | Lắp đặt măng sông nhựa nhôm, ĐK 25mm | cái | 16.0000 | 63,418 | 1,014,688 |
115 | BB.30325 | Lắp đặt măng sông nhựa nhôm, ĐK 32mm | cái | 3.0000 | 77,586 | 232,758 |
116 | BB.29423 | Lắp đặt rắc co D25 | cái | 10.0000 | 97,668 | 976,680 |
117 | BB.29424 | Lắp đặt rắc co D32 | cái | 3.0000 | 144,224 | 432,672 |
118 | BB.29426 | Lắp đặt rắc co D50 | cái | 1.0000 | 230,527 | 230,527 |
119 | BB.36601 | Lắp đặt van ren, ĐK 25mm | cái | 12.0000 | 389,466 | 4,673,592 |
120 | BB.36602 | Lắp đặt van ren, ĐK 32mm | cái | 1.0000 | 549,930 | 549,930 |
121 | BB.36604 | Lắp đặt van ren, ĐK50mm | cái | 1.0000 | 1,362,690 | 1,362,690 |
122 | BB.29423 | Lắp đăt cút nhựa nối bằng p/p măng sông, ĐK 25mm | cái | 120.0000 | 18,861 | 2,263,320 |
123 | BB.29424 | Lắp đăt cút nhựa nối bằng p/p măng sông, ĐK 32mm | cái | 10.0000 | 24,219 | 242,190 |
124 | BB.29425 | Lắp đăt cút nhựa nối bằng p/p măng sông, ĐK 40mm | cái | 2.0000 | 25,263 | 50,526 |
125 | BB.29426 | Lắp đăt cút nhựa nối bằng p/p măng sông, ĐK 50mm | cái | 10.0000 | 28,981 | 289,810 |
126 | BB.29423 | Lắp đặt chếch D25 | cái | 40.0000 | 19,232 | 769,280 |
127 | BB.29424 | Lắp đặt chếch D32 | cái | 6.0000 | 23,353 | 140,118 |
128 | BB.29425 | Lắp đặt chếch D40 | cái | 4.0000 | 27,806 | 111,224 |
129 | BB.29426 | Lắp đặt chếch D50 | cái | 10.0000 | 33,570 | 335,700 |
130 | BB.29423 | Lắp đặt tê D25 | cái | 40.0000 | 21,211 | 848,440 |
131 | BB.29425 | Lắp đặt tê D40 | cái | 2.0000 | 31,146 | 62,292 |
132 | BB.29426 | Lắp đặt tê D50 | cái | 4.0000 | 38,024 | 152,096 |
133 | BB.29426 | Lắp đặt tê D40/25 | cái | 2.0000 | 31,714 | 63,428 |
134 | BB.29426 | Lắp đặt tê D50/25 | cái | 5.0000 | 34,931 | 174,655 |
135 | TT | Lắp đặt côn thu 50/40 | cái | 2.0000 | 34,931 | 69,862 |
136 | BB.29426 | Lắp đặt côn thu 50/25 | cái | 2.0000 | 34,931 | 69,862 |
137 | BB.29426 | Lắp đặt côn thu 40/25 | cái | 2.0000 | 34,931 | 69,862 |
138 | BB.29426 | Lắp đặt côn thu 32/25 | cái | 4.0000 | 34,931 | 139,724 |
# | 2. Thoát nước | |||||
139 | BB.19309 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 110mm | 100m | 0.8000 | 16,435,098 | 13,148,078 |
140 | BB.19308 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 90mm | 100m | 0.9500 | 12,181,226 | 11,572,165 |
141 | BB.19304 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 42mm | 100m | 0.4000 | 7,174,171 | 2,869,668 |
142 | BB.19303 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 34mm | 100m | 0.2800 | 6,040,943 | 1,691,464 |
143 | BB.29229 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 110mm | cái | 35.0000 | 129,778 | 4,542,230 |
144 | BB.29228 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 90mm | cái | 40.0000 | 99,281 | 3,971,240 |
145 | BB.29224 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 42mm | cái | 30.0000 | 43,704 | 1,311,120 |
146 | BB.29223 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 34mm | cái | 30.0000 | 37,158 | 1,114,740 |
147 | BB.29229 | Lắp đặt chếch D110 | cái | 25.0000 | 118,767 | 2,969,175 |
148 | BB.29228 | Lắp đặt chếch D90 | cái | 40.0000 | 93,095 | 3,723,800 |
149 | BB.29224 | Lắp đặt chếch D42 | cái | 20.0000 | 42,219 | 844,380 |
150 | BB.29223 | Lắp đặt chếch D34 | cái | 10.0000 | 36,292 | 362,920 |
151 | BB.29229 | Lắp đặt tê D110 | cái | 4.0000 | 151,181 | 604,724 |
152 | BB.29228 | Lắp đặt tê D90 | cái | 10.0000 | 110,415 | 1,104,150 |
153 | BB.29224 | Lắp đặt tê D42 | cái | 10.0000 | 45,559 | 455,590 |
154 | BB.29223 | Lắp đặt tê D34 | cái | 10.0000 | 38,890 | 388,900 |
155 | BB.29229 | Lắp đặt Y D110 | cái | 20.0000 | 158,604 | 3,172,080 |
156 | BB.29228 | Lắp đặt Y D90 | cái | 20.0000 | 118,457 | 2,369,140 |
157 | BB.29224 | Lắp đặt Y D42 | cái | 10.0000 | 46,425 | 464,250 |
158 | BB.29223 | Lắp đặt Y D32 | cái | 10.0000 | 39,880 | 398,800 |
159 | BB.29229 | Lắp đặt tê thu D90/42 | cái | 5.0000 | 118,025 | 590,125 |
160 | BB.29228 | Lắp đặt tê thu D90/34 | cái | 5.0000 | 100,518 | 502,590 |
161 | BB.29224 | Lắp đặt tê thu D110/42 | cái | 5.0000 | 105,686 | 528,430 |
162 | BB.29229 | Lắp đặt công thu D110/90, D110/42, D110/34 | cái | 13.0000 | 102,931 | 1,338,103 |
163 | BB.29228 | Lắp đặt côn thu D90/42, D90/34 | cái | 15.0000 | 81,342 | 1,220,130 |
164 | BB.38111 | Lắp đặt măng sông D110 | cái | 10.0000 | 50,306 | 503,060 |
165 | BB.38109 | Lắp đặt măng sông D90 | cái | 10.0000 | 38,015 | 380,150 |
166 | BB.38105 | Lắp đặt măng sông D42 | cái | 10.0000 | 18,311 | 183,110 |
167 | BB.38111 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, ĐK 110mm | cái | 8.0000 | 68,723 | 549,784 |
168 | BB.38109 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, ĐK 90mm | cái | 8.0000 | 47,903 | 383,224 |
169 | BB.38105 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, ĐK 42mm | cái | 5.0000 | 17,074 | 85,370 |
170 | BB.38104 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, ĐK 34mm | cái | 5.0000 | 14,601 | 73,005 |
171 | TT | Lắp đặt ga thu sàn D90 | bộ | 12.0000 | 185,390 | 2,224,680 |
172 | TT | Lắp đặt máy bơm nước | bộ | 2.0000 | 3,089,831 | 6,179,662 |
173 | BB.43104 | Lắp đặt bể nước Inox 2m3 | bể | 1.0000 | 6,970,016 | 6,970,016 |
174 | TT | Lắp đặt phao cơ 20 | cái | 1.0000 | 247,187 | 247,187 |
175 | TT | Lắp đặt phao điện | cái | 1.0000 | 247,187 | 247,187 |
176 | TT | Lắp đặt chõ đồng | cái | 1.0000 | 61,797 | 61,797 |
177 | TT | Lắp đặt cầu chắn rác | cái | 1.0000 | 37,078 | 37,078 |
Như vậy là tổng chi phí xây dựng hoàn thiện cơ bản phần nội thất của ngôi nhà này là: 1,147,955,469
Dưới đây là bản vẽ mặt bằng cùng hình ảnh xây dựng phần thô mà chúng tôi đã ghi lại ở công trình
Posted by: KTS Tuyền
MẪU BIỆT THỰ ĐẸP