Home / Nhà cấp 4 / Chi phí xây nhà 4 tầng 50m2 tại Ngọc Lâm có bảng đơn giá tổng hợp

Chi phí xây nhà 4 tầng 50m2 tại Ngọc Lâm có bảng đơn giá tổng hợp

cach-tinh-chi-phi-xay-nha-cap-4-2017-chi-phi-xay-nha-4-tang-50-m21

Rất nhiều khách hàng khi tìm đến với Architec Việt để tư vấn thiết kế xây dựng nhà ở, câu đầu tiên họ thường hỏi chúng tôi là “ Tôi muốn xây 1 căn nhà ống 4 tầng hết khoảng bao nhiêu tiền?”, trước những câu hỏi đó chúng tôi sẽ trả lời cho khách hàng với cách tính theo đơn giá chung ví dụ: chi phí xây thô và xây hoàn thiện được tính theo mét vuông khoảng 2,75 triệu một mét vuông cho nhà 4 tầng nhân với tổng số mét vuông của 4 tầng sẽ ra tổng chi phí. Tuy nhiên, khi khách hàng đã ký hợp đồng tư vấn thiết kế và thi công xây dựng nhà ở với Architec Việt, chúng tôi sẽ có nghĩa vụ cung cấp đến bạn đầy đủ một bộ hồ sơ để bạn nắm được rõ nội dung đơn giá cũng như các đầu việc của nhà mình, hãy tham khảo cách tính chi phí xây nhà ống 4 tầng 50m2 tại Ngọc Lâm Long Biên Hà Nội mà chúng tôi mới xây dựng xong cho anh Đán nhé.

cach-tinh-chi-phi-xay-nha-cap-4-2017-chi-phi-xay-nha-4-tang-50-m22

Phối cảnh tổng quát thể hiện chi phí xây nhà 4 tầng 50m2 tại Ngọc Lâm Hà Nội

Thông tin chi tiết:

  • Chủ nhà: Anh Trần Đức Đán
  • Địa chỉ: Số 8, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội
  • Diện tích đất xây dựng: 5,7x9m
  • Chiều cao: 4 tầng 1 tum
  • Phong cách thiết kế: Nhà phố tân cổ điển có gara ô tô
  • Kiến trúc sư thiết kế: Vũ Huy Hiệp
  • Đơn vị thi công xây dựng: Công ty cổ phần Architec Việt
  • Thời gian thi công xây dựng: Từ tháng 5 – 9 năm 2017
  • Đội thợ thi công xây dựng: Anh Mây – Nam Định
  • Tổng giá trị thi công xây dựng phần thô + Hoàn thiện nội thất cơ bản: 1 tỷ 147 triệu đồng

Mời các bạn cùng tham khảo cách tính giá xây thô nhà 4 tầng 5 phòng ngủ 5,7x9m với phần ngầm bao gồm móng, bể phốt và bể nước, phần thân: kết cấu và xây tường.

Nhà anh Đán có diện tích 50m2 được thiết kế xây dựng theo kiểu nhà 4 tầng 5 phòng ngủ 5,7x9m phân chia công năng bao gồm:

  • Không gian nội thất tầng 1 được bố trí các phòng chức năng như: gara ô tô, tủ để giày, phòng bếp, bàn ăn WC chung
  • Nội thất tầng 2 bao gồm 01 phòng khách, 01 phòng ngủ lớn và 01 WC chung
  • Nội thất tầng 3 bao gồm 02 phòng ngủ và 1WC chung
  • Nội thất tầng 4 bao gồm 01 phòng ngủ dành cho con trai và 01 phòng ngủ dành cho việc mỗi khi gia đình có khách đến chơi ở lại, 01WC chung được đặt ở bên ngoài phía sảnh thang
  • Tầng tum được bố trí sân phơi, phòng thờ, phòng giặt.

Đơn giá phần xây thô:

STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
I.Phần ngầm 159,801,149
# 1. Phần móng
1 AC.25222 Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 20x20cm, đất C2 100m 2.6000 20,957,094 54,488,444
2 AA.22211 Phá dỡ đầu cọc, máy khoan m3 0.4680 885,557 414,441
3 AB.25212 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=10m, đất C2(chiếm 70%) 100m3 0.3416 1,747,923 597,090
4 AB.11442 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C2(chiếm 30%) m3 14.6405 229,586 3,361,254
5 AB.13112 Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90(= kl đào – kl bê tông móng) m3 34.0829 147,907 5,041,099
6 AB.41112 Vận chuyển đất, phạm vi <=300m, đất C2(= kl đào – kl đắp) 100m3 0.1472 1,454,570 214,078
7 AF.81122 Ván khuôn gỗ lót móng – móng vuông, chữ nhật(lót đài+ giằng móng) 100m2 0.0864 10,842,055 936,754
8 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC30, đá 4×6 m3 2.3262 1,023,739 2,381,422
9 AF.81122 Ván khuôn gỗ móng – móng vuông, chữ nhật 100m2 0.5238 10,842,055 5,679,068
10 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm tấn 0.2604 18,981,427 4,942,764
11 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm tấn 1.8725 18,478,615 34,601,207
12 AF.31114 Bê tông móng, rộng <=250cm, máy bơm BT tự hành, M250, PC30, đá 1×2 m3 12.3914 1,906,917 23,629,371
# 2. Bể phốt và Bể nước
13 AB.11442 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C2 m3 10.7107 229,586 2,459,027
14 AF.81122 Ván khuôn gỗ lót +đáy bể 100m2 0.0419 10,842,055 454,282
15 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC30, đá 4×6 m3 1.1770 1,023,739 1,204,941
16 AF.11213 Bê tông đáy bể SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 1×2 m3 1.2660 1,309,632 1,657,994
17 AF.61110 Lắp dựng cốt thép đáy bể, ĐK <=10mm tấn 0.1281 18,981,427 2,431,521
18 AG.11413 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1×2, M200 m3 0.3528 1,479,055 521,811
19 AF.81151 Ván khuôn gỗ lắp bể nước 100m2 0.0149 11,139,127 165,973
20 AF.12413 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC30, đá 1×2(nắp bể nước) m3 0.5500 1,592,837 876,060
21 AE.22114 Xây tường thẳng gạch chỉ đặc 6,5×10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M75 m3 1.5573 1,799,265 2,801,995
22 AE.22214 Xây tường thẳng gạch chỉ đặc 6,5×10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 m3 2.3430 1,582,617 3,708,072
23 AK.21224 Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 m2 12.0274 63,305 761,395
24 SB.52114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM M75 m2 7.1600 45,353 324,727
# 3. Nền
25 AF.31214 Bê tông nền, máy bơm BT tự hành, M250, PC30, đá 1×2 m3 3.2853 1,870,867 6,146,359
II.Phần thân 484,712,337
# 1. Kết cấu
26 AF.81132 Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật 100m2 1.0857 12,256,969 13,307,391
27 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cao <=16m tấn 0.0945 19,949,724 1,885,249
28 AF.61422 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=16m tấn 0.7202 18,971,405 13,663,206
29 AF.61432 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, cao <=16m tấn 0.7951 18,765,242 14,920,244
30 AF.32224 Bê tông cột TD <=0,1m2, cao <=16m, máy bơm BT tự hành, M250, PC30, đá 1×2 m3 7.2763 2,712,205 19,734,817
31 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 1.2186 14,137,243 17,227,644
32 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=16m tấn 0.4948 20,265,022 10,027,133
33 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=16m tấn 2.4769 19,011,226 47,088,906
34 AF.32314 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M250, PC30, đá 1×2 m3 12.7395 2,358,960 30,051,971
35 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 2.4961 11,139,127 27,804,375
36 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m tấn 3.6289 19,780,161 71,780,226
37 AF.32314 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M250, PC30, đá 1×2 m3 27.8212 2,358,960 65,629,098
38 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 100m2 0.2008 11,535,262 2,316,281
39 AF.61611 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=4m tấn 0.0961 21,484,556 2,064,666
40 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC30, đá 1×2 m3 1.0782 1,910,542 2,059,946
41 AF.81162 Ván khuôn gỗ cầu thang xoáy ốc 100m2 0.1888 31,001,823 5,853,144
42 AF.61812 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK <=10mm, cao <=16m tấn 0.4725 20,731,952 9,795,847
43 AF.12624 Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC30, đá 1×2 m3 1.4400 1,816,398 2,615,613
# 2. Xây tường
44 AE.22224 Xây tường thẳng gạch chỉ đặc 6,5×10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 m3 33.0155 1,622,947 53,582,407
45 AE.22124 Xây tường thẳng gạch chỉ đặc 6,5×10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM M75 m3 39.3027 1,865,118 73,304,173

Chi phí nhà 4 tầng 50m2 nhà anh Đán xây nhà năm 2017, đơn giá hoàn thiện phần xây trát tường, trần, gờ phào chỉ áp dụng với xây nhà ống đẹp được tính như sau:

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều Công ty có chuyên môn về xây dựng nhà ở, chúng tôi với đội ngũ kiến trúc sư và kỹ sư xây dựng có chuyên môn nghiệp vụ cộng với đội thợ xây lành nghề công trình xây nhà ống đẹp tại Ngọc Lâm được chủ nhà rất yêu mến và tin tưởng.

STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
III. Hoàn thiện 204,509,263
# 1. Trát
46 AK.21124 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 m2 118.7700 78,966 9,378,792
47 AK.21224 Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 m2 511.8217 63,305 32,400,873
48 AK.23114 Trát xà dầm, vữa XM M75 m2 121.8600 103,031 12,555,358
49 AK.23214 Trát trần, vữa XM M75 m2 181.0385 142,124 25,729,916
50 AK.24114 Trát cạnh cửa, vữa XM cát mịn M75 m 157.7900 63,601 10,035,602
51 AK.84414 Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả sơn ICI Dulux, 1 nước lót 2 nước phủ(lấy kl trát ngoài) m2 118.7700 46,698 5,546,321
52 AK.84412 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả sơn ICI Dulux, 1 nước lót 2 nước phủ(kl trát trong + trát trần) m2 814.7202 39,236 31,966,362
# 2. Trần
53 TT Trần thạch cao khung xương chìm m2 116.6020 210,109 24,499,130
# 3. Phào, gờ chỉ
54 TT Sản xuất và lắp đặt phào thạch cao m 263.4800 67,976 17,910,316
55 AK.24314 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 m 109.1700 36,324 3,965,491
56 AK.24114 Trát đắp phào đơn, vữa XM cát mịn M75 m 479.8840 63,601 30,521,102

Hoàn thiện nội thất cơ bản với những vật liệu xây dựng đến từ những nhà cung cấp uy tín có tên tuổi trên thị trường để giải đáp cho quý khách câu hỏi : xây nhà 4 tầng hết bao nhiêu tiền?

Ngoài câu hỏi về tiền bạc: xây nhà 4 tầng hết bao nhiêu tiền ? thì câu hỏi về thời gian: xây nhà 4 tầng mất bao nhiêu lâu ? chúng tôi cũng trả lời rất nhiều cho khách hàng của mình. Xây nhà 4 tầng mất bao nhiêu lâu điều đó còn phụ thuộc vào diện tích của ngôi nhà: ví dụ công trình xây nhà 4 tầng giá 800 triệu thời gian hoàn thành sẽ khác so với chi phí xây nhà 4 tầng 80m2, và dưới đây sẽ là bảng giá phần hoàn thiện nội thất cơ bản của chúng tôi

IV. Phần điện 180,719,222
# 1. Thiết bị điện
57 BA.13301 Lắp đặt đèn tuýp M9G 36Wx1 rạng đông 1.2m bộ 12.0000 166,691 2,000,292
58 BA.13201 Lắp đặt đèn tuýp M9G 18Wx1 rạng đông 0.6m bộ 76.0000 141,478 10,752,328
59 BA.13601 Lắp đặt Đèn ốp tường vuông 11w Philips QWG301 bộ 5.0000 677,618 3,388,090
60 BA.13601 Lắp đặt đèn gương 11w FWZ300 Philips bộ 5.0000 1,999,003 9,995,015
61 BA.13601 Lắp đặt đèn hắt tranh 3 bóng 11w Philip bộ 5.0000 201,512 1,007,560
62 BA.13605 Lắp đặt Đèn downlight led DN024B 11W Philips bộ 100.0000 285,043 28,504,300
63 BA.13601 Lắp đặt đèn ốp trang trí ngoài nhà Philips QWG301 bộ 6.0000 677,618 4,065,708
64 BA.13605 Lắp đặt đèn ốp trần 31824 Twirly 12W Philips bộ 6.0000 677,131 4,062,786
65 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn-16A, âm tường Sino S9U cái 5.0000 63,726 318,630
66 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm đôi-16A, âm tường Sino S9U2 cái 14.0000 87,899 1,230,586
67 BA.18203 Lắp đặt ổ cắm ba-16A, âm tường Sino S9U3 cái 7.0000 105,985 741,895
68 BA.18204 Lắp đặt ổ cắm bốn -16A, âm tường Sino S9U4 cái 1.0000 142,703 142,703
69 BA.18102 Lắp đặt công tắc 2 cực 20A Sino S30MD20 cái 4.0000 111,150 444,600
70 BA.18104 Lắp đặt công tắc đa chiều 10A, 4 chân Sino S30MI cái 18.0000 195,441 3,517,938
71 BA.11402 Lắp đặt quạt hút mùi 300x300mm Sino SPB20AD cái 3.0000 1,137,977 3,413,931
72 BA.19203 Lắp đặt các automat 1P- 16A,Icu=6kA Sino cái 13.0000 594,572 7,729,436
73 BA.19203 Lắp đặt các automat 1P- 10A,Icu=6kA Sino cái 10.0000 594,572 5,945,720
74 BA.19302 Lắp đặt các automat 2P -25A,Icu=6kA Sino cái 4.0000 513,613 2,054,452
75 BA.19302 Lắp đặt các automat 2P -32A,Icu=6kA Sino cái 5.0000 513,613 2,568,065
76 BA.19302 Lắp đặt các automat 2P -40A,Icu=6kA Sino cái 1.0000 513,613 513,613
77 BA.19303 Lắp đặt các automat 2P -63A,Icu=6kA Sino cái 1.0000 670,178 670,178
78 BA.19303 Lắp đặt các automat 2P -80A,Icu=6kA Sino cái 1.0000 670,178 670,178
79 TT Lắp đặt tủ aptomat 16P âm tường Sino E4FC 14/18L cái 5.0000 766,278 3,831,390
80 BA.15407 Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, Sino CKRO-2 hộp 5.0000 225,056 1,125,280
81 BA.16210 Lắp đặt dây cáp điện CU/XLPE/PVC-(2X14)mm2 Trần Phú m 20.0000 132,478 2,649,560
82 BA.16112 Lắp đặt dây cáp điện CU/XLPE/PVC-(1X6)mm2 Trần Phú m 35.0000 33,473 1,171,555
83 BA.16106 Lắp đặt dây đơn 1x1mm2 Trần Phú m 80.0000 10,082 806,560
84 BA.16109 Lắp đặt dây đơn 1×2,5mm2 Trần Phú m 850.0000 16,150 13,727,500
85 BA.16111 Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 Trần Phú m 160.0000 22,048 3,527,680
86 BA.16107 Lắp đặt dây đơn 1×1,5Emm2 Trần Phú m 1,800.0000 12,314 22,165,200
87 BA.16112 Lắp đặt dây đơn 1x6Emm2 Trần Phú m 110.0000 33,473 3,682,030
88 BA.14302 Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn chống cháy, ĐK <=25mm Trần Phú m 420.0000 29,607 12,434,940
# 2. Điện truyền hình
89 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm tivi , hộp âm tường Sino cái 8.0000 93,985 751,880
90 TT Lắp đặt bộ trộn tín hiệu MIXER bộ 1.0000 3,707,798 3,707,798
91 TT Lắp đặt bộ chia tín hiệu loại 8 đường ra 8FS bộ 1.0000 185,390 185,390
92 TT Lắp đặt bộ khuyech đại cao tầng AMP bộ 1.0000 1,235,933 1,235,933
93 TT Lắp đặt bộ trích ngang 2 đường ra T2 bộ 1.0000 123,593 123,593
94 TT Tủ lắp đặt bộ khuyech đại cái 1.0000 61,797 61,797
95 TT Lắp đặt cáp đồng trục 5C-FB-75 OHM KOREA m 250.0000 4,017 1,004,250
96 TT Lắp đặt ăng ten UHF//VHF Việt Nam bộ 1.0000 370,780 370,780
97 BA.14302 Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mm m 180.0000 30,931 5,567,580
# 3. Internet
98 TT Lắp đặt ổ cẳm internet cái 12.0000 18,539 222,468
99 TT Lắp đặt cáp mạng internet m 300.0000 4,326 1,297,800
100 TT Lắp đặt model hòa mạng bộ 4.0000 432,576 1,730,304
101 BA.14302 Ống nhựa luồn dây cáp d20 m 120.0000 30,931 3,711,720
# 4. Điện thoại
102 BA.15401 Hộp nối dây 3 đôi hộp 2.0000 121,298 242,596
103 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm điện thoại, hộp âm tường cái 0.4000 93,985 37,594
104 TT Cáp điện thoại (2P-0.5) m 60.0000 6,180 370,800
105 BA.14302 Ống nhựa luồn dây cáo d20 m 40.0000 30,931 1,237,240
V. Phần nước 118,213,498
# 1. Cấp nước
106 BB.19403 Lắp đặt ống nhựa nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 25mm 100m 1.6000 4,277,721 6,844,354
107 BB.19404 Lắp đặt ống nhựa nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 32mm 100m 0.1400 4,704,227 658,592
108 BB.19405 Lắp đặt ống nhựa nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 40mm 100m 0.1600 6,106,533 977,045
109 BB.19406 Lắp đặt ống nhựa nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 50mm 100m 0.1600 6,630,276 1,060,844
110 BB.19302A Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 25mm 100m 0.8000 10,458,269 8,366,615
111 BB.19303A Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 32mm 100m 0.2000 15,141,901 3,028,380
112 BB.29222 Lắp đặt cút ren ĐK 25mm cái 60.0000 35,561 2,133,660
113 BB.29222 Lắp đặt tê ren ĐK 25mm cái 10.0000 43,478 434,780
114 BB.30324 Lắp đặt măng sông nhựa nhôm, ĐK 25mm cái 16.0000 63,418 1,014,688
115 BB.30325 Lắp đặt măng sông nhựa nhôm, ĐK 32mm cái 3.0000 77,586 232,758
116 BB.29423 Lắp đặt rắc co D25 cái 10.0000 97,668 976,680
117 BB.29424 Lắp đặt rắc co D32 cái 3.0000 144,224 432,672
118 BB.29426 Lắp đặt rắc co D50 cái 1.0000 230,527 230,527
119 BB.36601 Lắp đặt van ren, ĐK 25mm cái 12.0000 389,466 4,673,592
120 BB.36602 Lắp đặt van ren, ĐK 32mm cái 1.0000 549,930 549,930
121 BB.36604 Lắp đặt van ren, ĐK50mm cái 1.0000 1,362,690 1,362,690
122 BB.29423 Lắp đăt cút nhựa nối bằng p/p măng sông, ĐK 25mm cái 120.0000 18,861 2,263,320
123 BB.29424 Lắp đăt cút nhựa nối bằng p/p măng sông, ĐK 32mm cái 10.0000 24,219 242,190
124 BB.29425 Lắp đăt cút nhựa nối bằng p/p măng sông, ĐK 40mm cái 2.0000 25,263 50,526
125 BB.29426 Lắp đăt cút nhựa nối bằng p/p măng sông, ĐK 50mm cái 10.0000 28,981 289,810
126 BB.29423 Lắp đặt chếch D25 cái 40.0000 19,232 769,280
127 BB.29424 Lắp đặt chếch D32 cái 6.0000 23,353 140,118
128 BB.29425 Lắp đặt chếch D40 cái 4.0000 27,806 111,224
129 BB.29426 Lắp đặt chếch D50 cái 10.0000 33,570 335,700
130 BB.29423 Lắp đặt tê D25 cái 40.0000 21,211 848,440
131 BB.29425 Lắp đặt tê D40 cái 2.0000 31,146 62,292
132 BB.29426 Lắp đặt tê D50 cái 4.0000 38,024 152,096
133 BB.29426 Lắp đặt tê D40/25 cái 2.0000 31,714 63,428
134 BB.29426 Lắp đặt tê D50/25 cái 5.0000 34,931 174,655
135 TT Lắp đặt côn thu 50/40 cái 2.0000 34,931 69,862
136 BB.29426 Lắp đặt côn thu 50/25 cái 2.0000 34,931 69,862
137 BB.29426 Lắp đặt côn thu 40/25 cái 2.0000 34,931 69,862
138 BB.29426 Lắp đặt côn thu 32/25 cái 4.0000 34,931 139,724
# 2. Thoát nước
139 BB.19309 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 110mm 100m 0.8000 16,435,098 13,148,078
140 BB.19308 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 90mm 100m 0.9500 12,181,226 11,572,165
141 BB.19304 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 42mm 100m 0.4000 7,174,171 2,869,668
142 BB.19303 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 34mm 100m 0.2800 6,040,943 1,691,464
143 BB.29229 Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 110mm cái 35.0000 129,778 4,542,230
144 BB.29228 Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 90mm cái 40.0000 99,281 3,971,240
145 BB.29224 Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 42mm cái 30.0000 43,704 1,311,120
146 BB.29223 Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 34mm cái 30.0000 37,158 1,114,740
147 BB.29229 Lắp đặt chếch D110 cái 25.0000 118,767 2,969,175
148 BB.29228 Lắp đặt chếch D90 cái 40.0000 93,095 3,723,800
149 BB.29224 Lắp đặt chếch D42 cái 20.0000 42,219 844,380
150 BB.29223 Lắp đặt chếch D34 cái 10.0000 36,292 362,920
151 BB.29229 Lắp đặt tê D110 cái 4.0000 151,181 604,724
152 BB.29228 Lắp đặt tê D90 cái 10.0000 110,415 1,104,150
153 BB.29224 Lắp đặt tê D42 cái 10.0000 45,559 455,590
154 BB.29223 Lắp đặt tê D34 cái 10.0000 38,890 388,900
155 BB.29229 Lắp đặt Y D110 cái 20.0000 158,604 3,172,080
156 BB.29228 Lắp đặt Y D90 cái 20.0000 118,457 2,369,140
157 BB.29224 Lắp đặt Y D42 cái 10.0000 46,425 464,250
158 BB.29223 Lắp đặt Y D32 cái 10.0000 39,880 398,800
159 BB.29229 Lắp đặt tê thu D90/42 cái 5.0000 118,025 590,125
160 BB.29228 Lắp đặt tê thu D90/34 cái 5.0000 100,518 502,590
161 BB.29224 Lắp đặt tê thu D110/42 cái 5.0000 105,686 528,430
162 BB.29229 Lắp đặt công thu D110/90, D110/42, D110/34 cái 13.0000 102,931 1,338,103
163 BB.29228 Lắp đặt côn thu D90/42, D90/34 cái 15.0000 81,342 1,220,130
164 BB.38111 Lắp đặt măng sông D110 cái 10.0000 50,306 503,060
165 BB.38109 Lắp đặt măng sông D90 cái 10.0000 38,015 380,150
166 BB.38105 Lắp đặt măng sông D42 cái 10.0000 18,311 183,110
167 BB.38111 Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, ĐK 110mm cái 8.0000 68,723 549,784
168 BB.38109 Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, ĐK 90mm cái 8.0000 47,903 383,224
169 BB.38105 Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, ĐK 42mm cái 5.0000 17,074 85,370
170 BB.38104 Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, ĐK 34mm cái 5.0000 14,601 73,005
171 TT Lắp đặt ga thu sàn D90 bộ 12.0000 185,390 2,224,680
172 TT Lắp đặt máy bơm nước bộ 2.0000 3,089,831 6,179,662
173 BB.43104 Lắp đặt bể nước Inox 2m3 bể 1.0000 6,970,016 6,970,016
174 TT Lắp đặt phao cơ 20 cái 1.0000 247,187 247,187
175 TT Lắp đặt phao điện cái 1.0000 247,187 247,187
176 TT Lắp đặt chõ đồng cái 1.0000 61,797 61,797
177 TT Lắp đặt cầu chắn rác cái 1.0000 37,078 37,078

Như vậy là tổng chi phí xây dựng hoàn thiện cơ bản phần nội thất của ngôi nhà này là: 1,147,955,469

Dưới đây là bản vẽ mặt bằng cùng hình ảnh xây dựng phần thô mà chúng tôi đã ghi lại ở công trình

cach-tinh-chi-phi-xay-nha-cap-4-2017-chi-phi-xay-nha-4-tang-50-m23

Mặt bằng tầng 1 chi phí xây nhà 4 tầng 50m2
cach-tinh-chi-phi-xay-nha-cap-4-2017-chi-phi-xay-nha-4-tang-50-m24
Mặt bằng tầng 2 xây nhà 4 tầng 50m2 mất bao nhiêu lâu
cach-tinh-chi-phi-xay-nha-cap-4-2017-chi-phi-xay-nha-4-tang-50-m25
Mặt bằng tầng 3 xây nhà 4 tầng 50m2 mất bao nhiêu tiền
cach-tinh-chi-phi-xay-nha-cap-4-2017-chi-phi-xay-nha-4-tang-50-m26
Mặt bằng tầng 4 chi phí xây nhà 4 tầng 50m2/sàn
cach-tinh-chi-phi-xay-nha-cap-4-2017-chi-phi-xay-nha-4-tang-50-m27
Mặt bằng tầng tum chi phí xây nhà 4 tầng khoảng 1 tỷ đồng
cach-tinh-chi-phi-xay-nha-cap-4-2017-chi-phi-xay-nha-4-tang-50-m28
Hoàn thiện phần thô xây nhà 4 tầng mất bao nhiêu lâu
cach-tinh-chi-phi-xay-nha-cap-4-2018-chi-phi-xay-nha-4-tang-50-m29
Chi tiết mái trong chi phí xây nhà ống 4 tầng

Posted by: KTS Tuyền

MẪU BIỆT THỰ ĐẸP

Check Also

chi-phi-xay-nha-cap-4-100m2-0b4d73859669-825x510

Ngân Sách Xây Nhà Cấp 4 Bao Nhiêu Tiền ?

Bạn có kinh phí ít. Đừng lo, nhà cấp 4 là sự lựa chọn hoàn …

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *